Có 2 kết quả:
头昏目眩 tóu hūn mù xuàn ㄊㄡˊ ㄏㄨㄣ ㄇㄨˋ ㄒㄩㄢˋ • 頭昏目眩 tóu hūn mù xuàn ㄊㄡˊ ㄏㄨㄣ ㄇㄨˋ ㄒㄩㄢˋ
tóu hūn mù xuàn ㄊㄡˊ ㄏㄨㄣ ㄇㄨˋ ㄒㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(idiom) to faint and see stars
Bình luận 0
tóu hūn mù xuàn ㄊㄡˊ ㄏㄨㄣ ㄇㄨˋ ㄒㄩㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(idiom) to faint and see stars
Bình luận 0